English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
泊黄珠宝𫃵[钱]饒世
Bạc vàng châu báu lụa tiền nhiều thay.
Ngọc âm, 28b
〇 黑絹𫃵顛 疎絹𫃵疎
“Hắc quyến”: lụa đen. “Sơ quyến”: lụa thưa.
Nam ngữ, 39a