English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
帝𫁷低拱𫂗連 帝固𠬠錢低拱𨑮
Đấy song đây cũng mây liền. Đấy có một tiền, đây cũng sáu mươi.
Lý hạng, 24b