English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫜵营基底𫁅𨉓𱺵貪
Làm dinh cơ để riêng mình là tham.
Âm chất, 22a
〇 𢚸𫁅吟𧃵 𠸂𨐮 唒拫䋦慘坤𢣧脉愁
Lòng riêng ngậm đắng nuốt cay. Dẫu ngăn mối thảm, khôn khuây mạch sầu.
Phù dung, 20a
〇 状元𧗱細大提 傳軍排席卢皮祭𫁅
Trạng nguyên về tới Đại Đề. Truyền quân bày tiệc lo bề tế riêng.
Vân Tiên C, 51a