English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
固㘨粓𬗂固牒𩛄蒸固𠦻𪺛𨢇
Có nồi cơm nếp, có đệp bánh chưng, có lưng hũ rượu.
Lý hạng, 32b
〇 固㘨粓𬗂固𣜿𩛄蒸固凌𪺛𨢇
Có nồi cơm nếp, có tệp bánh chưng, có lưng hũ rượu.
Lý hạng B, 147a