English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
創兵永几摳椎楳 𪱅秩空𠊛𪭱技𦼔
Sáng banh vắng kẻ khua dùi mõ. Trưa trật không người quét kẽ rêu.
Xuân Hương, 7a
〇 𣇜𣋽𩙌𣻆𪱅𪱆𤋵 班朝𩄲合最𦝄𤐝
Buổi sớm gió tuôn, trưa nắng giãi. Ban chiều mây họp, tối trăng soi.
Xuân Hương, 16a