English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𦼚合𪮯𪮯丕 合台昆𡥙眉碌碌丕
Sum họp ắp ắp vậy. Hợp thay con cháu mày, lóc lóc vậy.
Thi kinh, I, 8a
𦑃丐螽斯 𦼚合 𪮯𪮯丕
Cánh cái chung tư [loài bọ], sum họp rập rập (tấp tấp) vậy.