English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
武公[蹥蹥𨀈]連 𪧍𣘃𣛨桂移船㳻賖
Võ công len lén bước liền. Xuống cây chèo quế dời thuyền tếch xa.
Vân Tiên B, 23a