English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𪤾𪤾𫥨𥪸边滝 仉撟朱𣩂𠊛空動𨉓
Chiều chiều ra đứng bên sông. Kẻ kéo cho chết, người không động mình.
Lý hạng, 23b