Phần giải nghĩa 𪢒 |
𪢒 sủ |
|
#F2: khẩu 口⿰数 sổ |
◎ Sủ bói, Sủ quẻ: Như 𠶂 sủ
|
躂𨕭 𪢒𧴤神灵 或[𢆫]意路程𱤒之 Đặt lên sủ bói thần linh. Hoặc tên tuổi ấy lộ trình mắc chi. Vân Tiên, 19b |
〇 柴卞𪢒卦神灵 𫀅歳𧘇路程縸之 Thầy bèn sủ quẻ thần linh. Xem tên tuổi ấy lộ trình mắc chi. Vân Tiên C, 19a |