Phần giải nghĩa 𪘵 |
𪘵 răng |
|
#F1: xỉ 齒⿰夌 lăng |
◎ Như 𫆢 răng
|
含𪘵顛弋 古𢬣𤽸銀 Hàm răng đen nhức, cổ tay trắng ngần. Chàng Chuối, 4b |
〇 𦛜𪘵隻 用隻篭𢯦 Hàm răng chiếc rụng chiếc lung lay. Yên Đổ, 4b |
〇 𧋉喭 𪘵轉動𦊚方𡗶 Cóc nghiến răng chuyển động bốn phương trời. Nam lục, 3a |
〇 包𣉹朱𤠲㧅花 朱㺔打蠟朱𬷤染𪘵 Bao giờ cho khỉ đeo hoa. Cho voi đánh sáp, cho gà nhuộm răng. Lý hạng, 34b |
〇 𪘵顛卒𩯀㛪吱 鬚𲌜𪖬𦢞㛪黎𨉓𠓨 Răng đen tốt tóc em chê. Râu quăn mũi lõ em lê mình vào. Lý hạng B, 189b |