English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
丐𪂲 丐𪅥丐𪆯 𫳵𡮠踸𪽣穭翁唉𪂲
Cái cò, cái vạc, cái nông. Sao mày dẫm (giẫm) ruộng lúa ông hỡi cò.
Lý hạng, 36a
〇 丐𪂮 丐鶡丐𪆯 拱咹𱥺同呐傳揚歌
Cái cò, cái vạc, cái nông. Cùng ăn một đồng, nói chuyện dương ca.
Hợp thái, 19b