English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
渃燶矗矗頭𩼁磊 𣈜𣌝 𤑈𤑈[𥚇]㹥𠻗
Nước nóng sục sục đầu rô trỗi. Ngày nắng chang chang lưỡi chó lè.
Hồng Đức, 10b