English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
[巽]𦝄粓買𠬠果茄 𱔩渃𩻐𦝄娄地㙁
Dọn lưng cơm với một quả cà. Chén nước mắm, lưng rau, đĩa muối.
Lưu Bình, 2a