English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𩮔竅 𩯀𩮔扯畧玳瑁 扯頂扯𡎥𩮔唉群𩮔
Quăn quíu. Tóc quăn chải lược đồi mồi. Chải đứng chải ngồi quăn hãy còn quăn.
Béhaine, 487
Taberd, 407