English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
簾湘動𠯦㗂鬟 𨤔花皮 𱟎𩩔蘭倍移
Rèm tương động thét tiếng hoàn. Vẻ hoa vừa chán, gót lan vội dời .
Hoa tiên, 3b
〇 群吒𨃴𧺃如𣘈 吒𣩂𩩔媄 𨃴𡥵深𤵶
Còn cha gót đỏ như son. Cha chết gót mẹ gót con thâm sì.
Lý hạng B, 139a