English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
妬埃別特軍𱜢結 將 拱𩠱麻卒拱𩠱
Đố ai biết được quân nào kết. Tướng cũng chui mà tốt cũng chui.
Giai cú, 5b