Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𨧢
𨧢 bịt
#F2: 釒⿰别 biệt
◎ Bọc kín.

凍𨧢 𨧢鉢 𨧢頭 𨧢巾

Đóng bịt. Bịt bát. Bịt đầu. Bịt khăn.

Béhaine, 89