Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𨧠
𨧠 gang
#F2: kim 釒⿰肝 can
◎ Như 鋼 gang

鉛鈘 鋼𨧠 鍮󱯉

“Diên”: chì. “Cang”: gang. “Thâu”: thau.

Tự Đức, VIII, 16b