Phần giải nghĩa 𨢇 |
𨢇 rượu |
|
#F2: dậu 酉⿰留 lưu |
◎ Như 酒 rượu
|
㕵𨢇打多姦与 忍錯卋 Uống rượu, đánh đưa [theo đòi] gian dữ, nhẫn [đến nỗi] thác (thố) [tội lỗi] thay. Phật thuyết, 20b |
〇 襊踈䕯𨢇𬋩情控 Túi thơ bầu rượu quản xênh xang. Ức Trai, 6b |
〇 些貰淬𨢇瓶金罍箕 Ta thế [tạm hãy] rót rượu bình kim lôi kia. Thi kinh, I, 6a |
〇 𨢇呵共計𫏾𨍦 每𠳒 Rượu khà cùng kể trước sau mọi lời. Chinh phụ, 31b |
〇 𠰘噡 𢮀𨢇𫮦灰啺 喠渴尋茶𱘅木苗 Miệng thèm sờ rượu, be hôi rích. Giọng khát tìm trà, lọ mốc meo. Xuân Hương, 7b |
〇 噌㖫 葉[管]葉笙 𨢇椿高湿𱔩瓊菭為 Tưng lừng [tưng bừng, vang lừng] nhịp quản nhịp sênh. Rượu xuân cao thấp, chén quỳnh đầy vơi. Phan Trần, 1b |
〇 𠻵𠸟𨢇𣋽棋𣌂 桃陀泒𧺀蓮皮乃撑 Mảng vui rượu sớm cờ trưa. Đào đà phai thắm, sen vừa nảy xanh. Truyện Kiều, 31b |
〇 妬埃𬛩網空迻 𠱋𡥵空喝英除𨢇沁 Đố ai nằm võng không đưa. Ru con không hát, anh chừa rượu tăm. Nam lục, 8b |