Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𨊌
𨊌 lăn
#F1: thân 身⿰粦 lân
◎ Lăn lóc: vật mình qua lại, xoay trở vất vả.

博媄生𫥨分喔𠱤 𣎀𣈜𨊌𬧡盎𦹵灰

Bác mẹ sinh ra phận ốc nhồi (lồi). Đêm ngày lăn lóc đám cỏ hôi.

Xuân Hương B, 6b