Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𧦔
𧦔 ghế
#F1: kỷ 几⿱計 kế
◎ Như 計 ghế

盤𥃚 几𧦔

“Bàn”: mâm. “kỷ”: ghế.

Tự Đức, IX, 6b