English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
翁𤇮𡎥𥪝𱘊𤉕 𠃣咹𠃣 𧞾𠃣𱞋𠃣𫜵
Ông bếp ngồi trong xó tro. Ít ăn, ít mặc, ít lo, ít làm.
Lý hạng, 15b