English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
撑撑𧛇襖麵𡥚箕 些𢚸想弋弋
Xanh xanh tràng áo miến gã kia. Ta lòng tưởng dặc dặc.
Thi kinh, III, 24b
〇 𩦓𧛇襖
Mở tràng áo.
Tự Đức, IV, 19b