English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
調𦖻頭𧙜 𦇒連倍 𠳨症之𣈜𱜢
Điều đâu tai váng đầu ê. Rối lên vội hỏi chứng chi ngày nào.
Kiều Lê, 58b
㭳橔肝𫆧塢 𧙜𩈘睸
Héo hon gan ruột, ủ ê mặt mày.
Phú bần, 4b