English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𧎸𧎸也𥺊蚤瞻 蚤𦁼襖𬦄襖顛 朱眉
Cào cào giã gạo tao xem. Tao may áo đỏ áo đen cho mày.
Lý hạng B, 162b