English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
瓦甕子羅丐𧎷
“Ngõa ủng tử” là cái sò.
Nhật đàm, 51b
〇 𧎷 蠔
Sò. Hàu.
Tự Đức, XIII, 9b