English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
別兜𱺵祖𧎤𧎤
Biết đâu là tổ chuồn chuồn.
Nam lục, 13a
蚓羅丐𧎤
“Dẫn” là cái giun.
Nhật đàm, 52b