English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𤽗李友之 蒸質𧌂𡑪 蒸𠇮蜆𧋅
Nay ngươi Lý Hữu Chi chưng chất bọ cát, chưng mình [thân mình] kiến rận.
Truyền kỳ, IV, Lý tướng, 21a