English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蜆蹽榾鉄𫳵𱱊 𱿭𧋂搓祖𫳵𧷺麻搓
Kiến leo cột sắt sao mòn. Tò vò xây tổ sao tròn mà xây.
Lý hạng, 3b