English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
外𧀟潙𱔩 𥪝迷蛮情
Ngoài đầy vơi chén, trong mê mẩn (man) tình.
Nhị mai, 3b
〇 茹㕑功役拱𧀟 唒浪𢭂案洅𣘃拱𱺵
Nhà chùa công việc cũng đầy. Dẫu rằng lau án tưới cây cũng là.
Nhị mai, 14a