English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𦑃丐螽斯𦼚合𪮯𪮯 丕
Cánh cái chung tư [loài bọ], sum họp rập rập vậy.
Thi kinh, I, 8a
𦊚皮孕竹孕𣘃𦼚排
Bốn bề rặng trúc rặng cây sum bày.
Truyền kỳ, IV, Kim Hoa, 40b