Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𦼇
𦼇 úa
#F2: thảo 艹⿱惡 ố
◎ Như 惡 úa

漾柳 色鐄𦼇 牟梨雪𤽸印

Dáng liễu, sắc vàng úa. Mầu lê tuyết trắng in.

Giai cú, 36b

𦼇 úa
#F2: thảo 艹⿱惡 ố
◎ Héo rũ, vàng vọt.

𦼇𣳮 蘿𦼇

Úa rữa. Lá úa.

Béhaine, 676

Taberd, 573