English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
漾柳 色鐄𦼇 牟梨雪𤽸印
Dáng liễu, sắc vàng úa. Mầu lê tuyết trắng in.
Giai cú, 36b
𦼇𣳮 蘿𦼇
Úa rữa. Lá úa.
Béhaine, 676
Taberd, 573