Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𦭪
𦭪 húng
#F2: thảo 艹⿱匈hung
◎ Một loài rau thơm, dùng làm gia vị.

蔞𦭪

Rau húng.

Béhaine, 264

Taberd, 213