English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
上苑菊殘 𠄼𠤩蘿 羅浮梅𦭒没𠄩𱽐
Thượng uyển cúc tàn năm bảy lá. La phù mai chiếng một hai bông.
Hồng Đức, 3b
〇 節皮菊𦭒蓮沉 渭牛 𠰹呸𩙌金冷㳥
Tiết vừa cúc chiếng sen chìm. Vời ngâu đã vậy, gió kim lạnh lùng.
Nữ Lưu, 1a