English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
渡𣳔𣛨柏𠬠核 䑴𦪏𠬠隻拖㝵歆埋
Độ dòng chèo bách một cây. Ghe xuồng một chiếc đỡ ngày hôm mai.
Dương Từ, tr. 24