English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
模範先生裙茗𦝇 步 趨小子褲𢏣𦟷
Mô phạm tiên sinh quần dính đít. Bù xu tiểu tử khố cong bòi (buồi).
Giai cú, 2a
Mô phạm tiên sinh quần dính đít. Bù xu tiểu tử khố cong buồi (bòi).