English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𦝄𦟨窈窕𨑮𠄼歲 𦟐點臙脂𠤩糁勸
Lưng mềm yểu điệu mười lăm (năm) tuổi. Má điểm yên chi bảy tám khuyên.
Hồng Đức, 53b
𦟨𦚖
Mồm mép.
Béhaine, 366