English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
喡媄欺召胎共𦝉昆 𪡔庄群童貞女
Và mẹ khi chịu thai cùng đẻ con ra, chẳng còn đồng trinh nữa.
Thánh giáo, tr. 23
〇 柴朱蔑法𧗱𫢩 易𣈙生 𦝉易𣈙養餒
Thầy cho một phép về nay. Dễ rày sinh đẻ, dễ rày dưỡng nuôi.
Thiên Nam, 85a
〇 責妑媄𤴪筭皮𦝉𪞷
Trách bà mẹ ghẻ toan bề đẻ ra.
Dương Từ, tr. 20