Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𦘱
𦘱 vóc
#F2: nguyệt 月⿰卜bốc
◎ Thân thể, cơ thể. Dáng dấp.

𦘱命 𦘱角

Vóc mình. Vóc giạc (dạc).

Béhaine, 702

Taberd, 596