Phần giải nghĩa 𦃀 |
𦃀 chải |
|
#F2: mịch 糸⿰待 đãi |
◎ Thứ thuyền nhỏ và dài, thường dùng để đua bơi.
|
𱙘官𩵽吸瞻𢴾𦃀 繩𡮣𲄱𲄫𥄭喝𨅹 Bà quan tâm hấp xem bơi chải (trải). Thằng bé lom khom ngó hát chèo. Giai cú, 1b |
𦃀 trải |
|
#F2: mịch 糸⿰待 đãi: chải |
◎ {Chuyển dụng}. Như trải
|
𱙘官𩵽吸瞻𢴾𦃀 繩𡮣𲄱𲄫𥄭喝𨅹 Bà quan tâm hấp xem bơi trải (chải). Thằng bé lom khom ngó hát chèo. Giai cú, 1b |