English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𦀐帆 𦀐旛 𦀐𫼩橛
Chằng buồm. Chằng phướn. Chằng níu cột.
䔲𦀐 𥶇𦀐 𬏻𦀐
Đắng chằng. Rỗ chằng. Mét chằng.
Béhaine, 115
Taberd, 56