English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蹺滝曲咏曲𨱽 𠄼 段𦀌𠬠噅芹[𥯌]
Theo sông khúc vắn khúc dài. Năm ba đoạn nhợ, một vài cần tre.
Dương Từ, tr. 25