English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
没𥿺冗拷如𢬧 行𪘵架槈秩連襊檑
Một vòng nhũng khảo như nêm. Hàng răng giá nậu [?] chật lèn túi roi.
Nhị mai, 38b
〇 盧黃脱塊𥿺寃 𢫕頭蹺𠎪百官𠓨跪
Lư, Hoàng thoát khỏi vòng oan. Bưng đầu theo lũ bách quan vào quỳ.
Nhị mai, 51a