English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𠊛𱏫帽仕襖崇 恾鐮 掛𥯝𦋦𱧔𠀲芻
Người đâu mũ sãi áo sồng. Mang liềm quảy sọt ra rành đứa sô.
Sô Nghiêu, 1a
〇 丐𥯝鄧坦
Cái sọt đựng đất.
Nam ngữ, 42b