English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
高辰𢫝𱥺𥭑佳 穭湿 辰吏𢫝𠄩𥭑崇
Cao thì đóng một gàu giai. Lúa thấp thì lại đóng hai gàu sòng.
Hợp thái, 9a
〇 桔槹𥭑蕯
“Cát cao”: gàu tát.
Ngũ thiên, 8a