English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
固鉢使情負鉢坍 㨢𫽠 鉢使𥖑散固𣈜
Có bát sứ tình phụ bát đàn. Nâng niu bát sứ, vỡ tan có ngày.
Lý hạng, 50b
〇 客浪空別併𣦍 茄箕杜什船尼 𥖑散
Khách rằng không biết tính ngay. Nhà kia đổ sập, thuyền này vỡ tan.
Hợp quần, 14a