English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
餒寃 𥓅𥑁賖𧵆 𥪞茄𠊛質𱥺吝如𢬧
Nỗi oan vỡ lở (lở vỡ) xa gần. Trong nhà người chật một lần như nêm.
Truyện Kiều B, 25b