English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
旬𦝄鈌𥒃油耗 𩈘思想𩈘𢚸嗷喭𢚸
Tuần trăng khuyết đĩa dầu hao. Mặt mơ tưởng mặt, lòng ngao ngán lòng.
Truyện Kiều B, 7a