English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
丐夷粗𥌧𣃣齊 丐𣔧妬別丐夷 𪖫翁百户
Cái gì thò lõ, vừa tày cái đó, đố biết cái gì? - Mũi ông bá hộ.
Giai cú, 2b
𥉫𥌧𥌧 𥉫𩇍𩇍
Trông rõ rõ. Trông loà loà.
Tự Đức, III, 20b
𥉫𥌧𥌧
Trông trố trố.