English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蒸襖𤿦羝𡮈羝𱜝 寬台 世寬台世
Chưng áo da dê nhỏ dê lớn. Khoan thai thay, khoan thai thay.
Thi kinh, I, 20a
〇 没𣈜没我𩄴桑 𤿦瑁懺𩈘𩯀霜 點頭
Một ngày một ngả bóng tang. Da mồi rám mặt, tóc sương điểm đầu.
Nhị mai, 30a